Bước tới nội dung

316 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
316 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory316 TCN
CCCXV TCN
Ab urbe condita438
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4435
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−259 – −258
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2786–2787
Lịch Bahá’í−2159 – −2158
Lịch Bengal−908
Lịch Berber635
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2381 hoặc 2321
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2382 hoặc 2322
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−599 – −598
Lịch Dân Quốc2227 trước Dân Quốc
民前2227年
Lịch Do Thái3445–3446
Lịch Đông La Mã5193–5194
Lịch Ethiopia−323 – −322
Lịch Holocen9685
Lịch Hồi giáo966 BH – 965 BH
Lịch Igbo−1315 – −1314
Lịch Iran937 BP – 936 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−953
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch229
Dương lịch Thái228
Lịch Triều Tiên2018

316 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]